IGCSE Science

Tìm Hiểu Về Môn Học

IGCSE Science (với hai lựa chọn Combined hoặc Co-ordinated) cung cấp một nền tảng kiến thức khoa học cơ bản vững chắc, bao gồm các khái niệm cốt lõi của cả ba lĩnh vực: Vật lý, Hóa học và Sinh học. Khóa học được thiết kế để phát triển tư duy khoa học, kỹ năng điều tra thực nghiệm và sự hiểu biết về thế giới tự nhiên, chuẩn bị cho việc học các môn khoa học chuyên sâu hơn ở bậc học tiếp theo.

Những Thách Thức Thường Gặp Khi Học IGCSE Science

Nội Dung Khóa Học

IGCSE Science – Combined

Biology (B)

2.1: Cell structure
2.2: Movement in and out of cells
6.1: Diet
6.2: Alimentary canal
6.3: Digestion
7.1: Transport in plants
7.2: Transport in mammals
8.1: Gas exchange
8.2: Respiration
9.1: Hormones in humans
9.2: Tropic responses
10.1: Asexual and sexual reproduction
10.2: Sexual reproduction in plants
10.3: Sexual reproduction in humans

Chemistry (C)

2.1: Measurement
2.2: Criteria of purity
2.3: Methods of purification
3.1: Physical and chemical changes
3.2: Elements, compounds and mixtures
3.3: Atomic structure and the Periodic Table
3.4: Ions and ionic bonds
3.5: Molecules and covalent bonds
7.1: Rate (speed) of reaction
7.2: Redox
8.1: The characteristic properties of acids and bases
8.2: Preparation of salts
8.3: Identification of ions and gases
9.1: The Periodic Table
9.2: Periodic trends
9.3: Group properties
9.4: Transition elements
9.5: Noble gases
10.1: Properties of metals
10.2: Reactivity series
10.3: Extraction of metals from their ores
11.1: Water
11.2: Air
11.3: Carbon dioxide and methane
12.1: Fuels
12.2: Homologous series
12.3: Alkanes
12.4: Alkenes

Physics (P)

1.1: Length and time
1.2: Motion
1.3: Mass and weight
1.4: Density
1.5: Effects of forces
1.6: Pressure
2.1: Work
2.2: Energy
2.3: Power
2.4: Energy resources
3.1: Simple kinetic molecular model of matter
3.2: Matter and thermal properties
3.3: Thermal processes
4.1: General wave properties
4.2: Light
4.3: Electromagnetic spectrum
4.4: Sound
5.1: Electric charge
5.2: Current, potential difference and electromotive force (e.m.f)
5.3: Resistance
6.1: Circuit diagrams
6.2: Series and parallel circuits
6.3: Electrical energy
6.4: Dangers of electricity

IGCSE Sciences – Co-ordinated

Biology (B)

2.1: Cell structure
2.2: Movement in and out of cells
4.1: General wave properties
4.2: Light
4.3: Electromagnetic spectrum
4.4: Sound
6.1: Diet
6.2: Alimentary canal
6.3: Digestion
7.1: Transport in plants
7.2: Transport in mammals
8.1: Gas exchange
8.2: Respiration
9.1: Nervous control in humans
9.2: Sense organs
9.3: Hormones
9.4: Homeostasis
9.5: Tropic responses
10.1: Asexual and sexual reproduction
10.2: Sexual reproduction in plants
10.3: Sexual reproduction in humans
11.1: Chromosomes and genes
11.2: Cell division
11.3: Monohybrid inheritance
11.4: Variation and selection

Chemistry (C)

2.1: Measurement
2.2: Criteria of purity
2.3: Methods of purification
3.1: Physical and chemical changes
3.2: Elements, compounds and mixtures
3.3: Atomic structure and the Periodic Table
3.4: Ions and ionic bonds
3.5: Molecules and covalent bonds
3.6: Macromolecules
4.1: Stoichiometry
4.2: The mole
7.1: Rate (speed) of reaction
7.2: Redox
8.1: The characteristic properties of acids and bases
8.2: Types of oxides
8.3: Preparation of salts
8.4: Identification of ions and gases
9.1: The Periodic Table
9.2: Periodic trends
9.3: Group properties
9.4: Transition elements
9.5: Noble gases
10.1: Properties of metals
10.2: Reactivity series
10.3: Extraction of metals from their ores
10.4: Uses of metals
11.1: Water
11.2: Air
11.3: Carbon dioxide and methane
11.4: Nitrogen and fertilisers
14.1: Names of compounds
14.2: Fuels
14.3: Homologous series
14.4: Alkanes
14.5: Alkenes
14.6: Alcohols
14.7: Polymers
14.8: Synthetic polymers

Physics (P)

1.1: Length and time
1.2: Motion
1.3: Mass and weight
1.4: Density
1.5: Forces
2.1: Work
2.2: Energy
2.3: Power
2.4: Energy resources
3.1: Simple kinetic molecular model of matter
3.2: Pressure changes
3.3: Matter and thermal properties
3.4: Measurement of temperature
3.5: Thermal processes
4.1: General wave properties
4.2: Light
4.3: Electromagnetic spectrum
4.4: Sound
5.1: Simple phenomena of magnetism
5.2: Electrical quantities
6.1: Circuit diagrams
6.2: Series and parallel circuits
6.3: Electrical energy
6.4: Dangers of electricity
7.1: Magnetic effect of an electric current
7.2: Force on a current-carrying conductor
7.3: d.c. motor
7.4: Electromagnetic induction
7.5: a.c. generator
7.6: Transformer
8.1: The nuclear atom
8.2: Radioactivity
IGCSE Science
Đăng Ký Tư Vấn Cùng Chuyên Gia
Phương pháp học tập cá nhân hóa

Lộ Trình Học Tập

Tùy Vào Nhu Cầu Hỗ Trợ Của Học Sinh Mà Intertu Sẽ Đưa Ra Lộ Trình Phù Hợp Với Khả Năng Học Tập Và Vấn Đề Mà Học Sinh Đang Gặp Phải
Đánh giá năng lực

Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất

Xác định mục tiêu

Đặt mục tiêu điểm số & định hướng rõ ràng

Thiết kế lộ trình

Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, khoa học

Thực hiện & tối ưu

Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất

Đánh Giá Năng Lực

Xác định điểm mạnh, yếu & nhu cầu

blank

Xác Định Mục Tiêu

Đặt mục tiêu điểm số & định hướng rõ ràng

blank

Thiết Kế Lộ Trình

Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, khoa học

blank

Thực Hiện & Tối Ưu

Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất

GẶP GỠ ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN

Đội Ngũ Giáo Viên Tâm Huyết Sẵn Sàng Hỗ Trợ Hành Trình Học Tập Của Bạn

Lựa chọn gói học phù hợp

Tìm Giải Pháp Hỗ Trợ Học Thuật Tối Ưu Cho Bạn

Điều Kiện / Tính NăngStandardPremiumPlatinum
🌟Cam kết điểm số theo mục tiêu
Bài tập và Ghi chú bài giảng
Bài tập tại lớp và Đáp án
Bài tập về nhà bổ sung
Đề thi mẫu và Đề thi các năm
Ngân hàng câu hỏi/Đề thi
Hỗ trợ bài tập về nhà vào sáng thứ 7
Cố định giáo viên
Hỗ trợ các bài IA, EE, TOK
Phản hồi tin nhắn sau giờ hành chính (phản hồi đến 21:30)
Buổi gặp gỡ đầu tiên của Giáo viên & Học sinh
Buổi trao đổi của Giáo viên & Phụ huynh
Báo cáo học tập định kỳ
Đánh giá và nhận xét của giáo viên sau mỗi buổi học
Chính sách thay đổi lịch học (báo trước trong giờ hành chính)24 tiếng12 tiếng06 tiếng
Cam kết đậu kỳ thi
Bạn Cần Tư Vấn Ngay?

Đừng ngần ngại liên hệ Intertu

Bạn Đã Sẵn Sàng Để Chinh Phục ?
IGCSE Science
Hãy để đội ngũ Giáo viên tại Intertu Education đồng hành cùng bạn trên hành trình đạt điểm số mục tiêu và hơn thế nữa.
blank

Tìm Hiểu Môn Học Khác

Các câu hỏi thường gặp

Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp Về

IGCSE Science

blank
Cả hai chương trình đều bao gồm kiến thức cơ bản của Vật lý, Hóa học và Sinh học, và thường dẫn đến chứng chỉ kép (Double Award - tương đương 2 môn IGCSE). Điểm khác biệt chính nằm ở cách tiếp cận: Combined Science thường trình bày kiến thức theo từng môn khoa học riêng biệt hơn, trong khi Co-ordinated Science cố gắng tích hợp các chủ đề và nhấn mạnh mối liên hệ tự nhiên giữa ba lĩnh vực khoa học.
Lựa chọn IGCSE Science (Combined hoặc Co-ordinated) phù hợp cho những học sinh muốn có một nền tảng khoa học rộng, cân bằng cả ba môn mà không cần đi quá sâu vào từng môn. Nó thích hợp nếu học sinh chưa xác định rõ sẽ chuyên sâu vào ngành khoa học nào hoặc muốn giữ nhiều lựa chọn cho bậc học tiếp theo. Học các môn khoa học riêng lẻ (Biology, Chemistry, Physics - thường gọi là Triple Science/Separate Sciences) sẽ cung cấp kiến thức sâu hơn và là sự chuẩn bị tốt hơn nếu học sinh đã chắc chắn muốn theo đuổi một hoặc nhiều ngành khoa học cụ thể ở cấp độ IB hoặc A-Level.
Hoàn thành IGCSE Science (thường là Double Award) cung cấp đủ kiến thức nền tảng và kỹ năng khoa học cần thiết để học sinh có thể tiếp tục học các môn khoa học (Biology, Chemistry, Physics) ở bậc IB hoặc A-Level, đặc biệt là ở cấp độ Standard Level (SL). Tuy nhiên, để học các môn khoa học ở cấp độ Higher Level (HL) một cách thuận lợi nhất, việc đã học các môn khoa học riêng lẻ (Separate Sciences) ở IGCSE thường được xem là sự chuẩn bị tốt hơn.
Có, kỹ năng thực hành là một phần quan trọng của IGCSE Science. Học sinh sẽ được tham gia các thí nghiệm và hoạt động điều tra để hiểu rõ hơn các khái niệm lý thuyết, học cách sử dụng thiết bị phòng thí nghiệm một cách an toàn và hiệu quả, cũng như thu thập và phân tích dữ liệu. Đánh giá kỹ năng thực hành (thông qua bài thi thực hành hoặc bài thi thay thế) là một phần không thể thiếu của kỳ thi.
Một nền tảng Toán học cơ bản vững chắc là cần thiết. Học sinh cần có khả năng thực hiện các phép tính số học, đại số cơ bản, xử lý số liệu, đọc và vẽ biểu đồ, cũng như giải các phương trình đơn giản. Những kỹ năng này đặc biệt quan trọng cho việc học các phần Vật lý và Hóa học trong chương trình.
Có. Intertu Education cung cấp các buổi học thử (Trial Class) cho môn IGCSE Science (cả chương trình Combined và Co-ordinated). Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn và phụ huynh có thể trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, làm quen với giáo viên và đánh giá sự phù hợp trước khi quyết định đăng ký khóa học chính thức. Vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn của chúng tôi để tìm hiểu thêm.
Học phí môn IGCSE Science tại Intertu Education phụ thuộc vào gói số giờ học và cấp độ dịch vụ hỗ trợ (Standard, Premium, Platinum) mà Quý phụ huynh lựa chọn, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mục tiêu học tập cụ thể. Để nhận báo phí chi tiết và được tư vấn về gói học phù hợp nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn của Intertu.