1.1: Atomic structure
1.2: Atoms, molecules and stoichiometry
1.3: Chemical bonding
1.4: States of matter
1.5: Chemical energetics (AS Level + A-level)
1.6: Electrochemistry (AS Level + A-level)
1.7: Equilibria (AS Level + A-level)
1.8: Reaction kinetics (AS Level + A-level)
2.1: The Periodic Table: chemical periodicity
2.2: Group 2
2.3: Group 17
2.4: Nitrogen and sulfur
2.5: Group 2 (A-level only)
2.6: Chemistry of transition elements (A-level only)
3.1: An introduction to AS Level organic chemistry
3.2: Hydrocarbons
3.3: Halogen compounds
3.4: Hydroxy compounds
3.5: Carbonyl compounds
3.6: Carboxylic acids and derivatives
3.7: Nitrogen compounds
3.8: Polymerisation
3.9: Organic synthesis
3.10: An introduction to A-level organic chemistry (A-level only)
3.11: Hydrocarbons (A-level only)
3.12: Halogen compounds (A-level only)
3.13: Hydroxy compounds (A-level only)
3.14: Carboxylic acids and derivatives (A-level only)
3.15: Nitrogen compounds (A-level only)
3.16: Polymerisation (A-level only)
3.17: Organic synthesis (A-level only)
4.1: Analytical techniques
Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất
Đặt mục tiêu điểm số & định hướng rõ ràng
Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, khoa học
Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất
Xác định điểm mạnh, yếu & nhu cầu
Đặt mục tiêu điểm số & định hướng rõ ràng
Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, khoa học
Giáo viên theo sát, điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Teaches:
Curriculum:
Điều Kiện / Tính Năng | Standard | Premium | Platinum |
---|---|---|---|
🌟Cam kết điểm số theo mục tiêu | ❌ | ❌ | ✅ |
Bài tập và Ghi chú bài giảng | ✅ | ✅ | ✅ |
Bài tập tại lớp và Đáp án | ✅ | ✅ | ✅ |
Bài tập về nhà bổ sung | ✅ | ✅ | ✅ |
Đề thi mẫu và Đề thi các năm | ✅ | ✅ | ✅ |
Ngân hàng câu hỏi/Đề thi | ✅ | ✅ | ✅ |
Hỗ trợ bài tập về nhà vào sáng thứ 7 | ❌ | ✅ | ✅ |
Cố định giáo viên | ❌ | ✅ | ✅ |
Hỗ trợ các bài IA, EE, TOK | ❌ | ✅ | ✅ |
Phản hồi tin nhắn sau giờ hành chính (phản hồi đến 21:30) | ❌ | ✅ | ✅ |
Buổi gặp gỡ đầu tiên của Giáo viên & Học sinh | ✅ | ✅ | ✅ |
Buổi trao đổi của Giáo viên & Phụ huynh | ❌ | ✅ | ✅ |
Báo cáo học tập định kỳ | ✅ | ✅ | ✅ |
Đánh giá và nhận xét của giáo viên sau mỗi buổi học | ✅ | ✅ | ✅ |
Chính sách thay đổi lịch học (báo trước trong giờ hành chính) | 24 tiếng | 12 tiếng | 06 tiếng |
Cam kết đậu kỳ thi | ✅ | ✅ | ✅ |
Đừng ngần ngại liên hệ Intertu
Liên hệ ngay